Có 2 kết quả:
天伦 tiān lún ㄊㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ • 天倫 tiān lún ㄊㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family bonds
(2) ethical family relations
(2) ethical family relations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family bonds
(2) ethical family relations
(2) ethical family relations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0