Có 2 kết quả:

天伦 tiān lún ㄊㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ天倫 tiān lún ㄊㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) family bonds
(2) ethical family relations

Bình luận 0